Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Techcombank (Techcombank) ngày 28-09-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Techcombank cập nhật lúc 16:57 20/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 78 ngoại tệ tăng giá, 75 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 75 ngoại tệ tăng giá và 101 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
488,000 | 0.00 | 578,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 15,266.00 40.00 | 15,358.00 71.00 | 15,789.00 30.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,814.00 71.00 | 17,921.00 71.00 | 18,297 -94.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 25,985 139.88 | 26,141 34.82 | 26,945 0.45 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,271.17 3,271.17 | 3,304.22 -5.78 | 3,410.96 12.96 |
0.00 | 980.00 | 0.00 | ||
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,389.00 3.00 | 3,500.00 3,500.00 |
Euro | EUR | 24,904 -304.00 | 24,914 -363.00 | 26,204 -191.00 |
Bảng Anh | GBP | 29,062 78.00 | 29,237 -117.00 | 30,129 -149.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,037.63 -20.37 | 3,068.31 -10.69 | 3,166.95 0.05 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 292.46 | 304.17 |
Yên Nhật | JPY | 160.29 3.54 | 161.26 1.35 | 168.63 0.39 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 -5.67 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.00 16.00 | 0.00 -18.47 | 19.01 19.01 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 78,658 | 81,808 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.93 0.93 | 1.28 1.28 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 -4,856.95 | 5,127.22 5,127.22 | 5,239.39 -229.21 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,237.00 47.00 | 2,312.00 2,312.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,296.00 40.00 | 14,306.00 -36.00 | 14,886.00 149.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 324.00 324.00 | 0.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 225.00 -14.20 | 295.00 30.19 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,484.14 | 6,743.80 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,175.00 13.21 | 2,248.00 -5.72 |
Đô la Singapore | SGD | 17,277.00 -176.00 | 17,548.00 -10.00 | 18,165 111.00 |
Bạc Thái | THB | 636.57 -5.43 | 643.00 1.00 | 686.62 -2.38 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 684.78 684.78 | 0.00 | 827.18 827.18 |
Đô la Mỹ | USD | 24,150 -140.00 | 24,240 -50.00 | 24,610 20.00 |
Vàng SJC | XAU | 6,825,000 6,177,000 | 6,825,000 6,825,000 | 6,860,000 6,202,000 |
5,500,000 | 5,500,000 | 5,700,000 | ||
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Techcombank Việt Nam (Techcombank) của 32 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.